chú thÃch
 | [chú thÃch] | |  | note | |  | Chú thÃch bên lá» | | Note in the margin | |  | Xem chú thÃch bên dÆ°á»›i | | See note below | |  | Chú thÃch của toà soạn / tác giả / ngÆ°á»i dịch | | Editor's/author's/translator's note |
To provide with notes
noun
Note chú thÃch ở cuối trang a footnote
(khẩu ngữ)Thief
|
|